Trong bài viết dưới đây, Kỹ Năng HR sẽ chia sẻ với các bạn 200 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự. Mỗi một ngành nghề, một lĩnh vực đều có thuật ngữ chuyên ngành riêng kể cả tiếng Anh hay tiếng Việt.
>>> Xem thêm: Mối quan hệ giữa thành công và khả năng chịu áp lực công việc
1. Sự cần thiết của thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
HR (Human resources) – ngành nhân sự không thể thiếu trong bất cứ công ty, doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ. HR là một trong những yếu tố quyết định dẫn đến sự phát triển của 1 tổ chức thông qua việc sử dụng, tuyển dụng nguồn lực hay nhân tài cho công ty.
Với việc tiêu chuẩn của doanh nghiệp đưa ra ngày càng cao, đòi hỏi cao ở người ứng tuyển. Chính vì vậy, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự vô cùng cần thiết.
Việc có ngoại ngữ trong tay khiến bạn trở nên tự tin hơn cũng như dễ dàng tuyển dụng những nhân viên có tiếng Anh nếu tổ chức yêu cầu. Bên cạnh đó, bạn hoàn toàn có cơ hội làm trong môi trường chuyên nghiệp, các công ty doanh nghiệp nước ngoài cùng với đó là sự thăng tiến trong công việc.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo một số thuật ngữ chuyên ngành nhân sự giúp HR thể hiện sự chuyên nghiệp đồng thời dễ dàng trao đổi và kiểm tra trình độ tiếng Anh của ứng viên (ở một số vị trí đặc thù), giúp việc sàn lọc và chọn lựa người phù hợp và chính xác hơn, đảm bảo tính hiệu quả cho quy trình tuyển dụng.
Ngoài ra, điều này cũng giúp nhân sự thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm và tham khảo tài liệu chuyên ngành hay soạn thảo văn bản, hợp đồng, giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp…
2. Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
Chuyên ngành nhân sự là một trong những ngành có lượng từ vựng, thuật ngữ rộng và khá khó để nhớ. Dưới đây, Kỹ Năng HR sẽ tổng hợp những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự điển hình theo nhóm đặc trưng của ngành nhân sự.
2.1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về vị trí, chức vụ
- Human resources: Ngành nhân sự
- Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
- Depart ment / Room / Devision: Bộ phận
- Head of department: Trưởng phòng
- Director: Giám đốc / Trưởng bộ phận
- HR manager: Trưởng phòng nhân sự
- Graduate: Sinh viên mới ra trường
- Intern: Nhân viên thực tập
- Trainee: Nhân viên thử việc
- Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
- Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự
- Executive: Chuyên viên
- Carrer employee: Nhân viên biên chế
- Daily worker: Nhân viên công nhật
- Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
- Self- employed workers: Nhân viên tự do
- Former employee: Cựu nhân viên
- Colleague / Peers: Đồng nghiệp
- Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
- Leading: Lãnh đạo
- Subordinate: Cấp dưới
2.2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về hồ sơ xin việc và phỏng vấn
- Cover letter: Thư xin việc
- Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển
- Criminal record: Lý lịch tư pháp
- Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
- Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
- Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
- Work environment: Môi trường làm việc
- Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
- Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
- Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
- Job description: Bản mô tả công việc
- Probation period: Thời gian thử việc
- Internship: Thực tập
- Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Soft skills: Kỹ năng mềm
- Expertise: Chuyên môn
- Education: Giáo dục
- Diploma: Bằng cấp
- Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
- Recruitment: Sự tuyển dụng
- Interview: Phỏng vấn
- Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
- Candidate: Ứng viên
- Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
- Group interview: Phỏng vấn nhóm
- One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
- Senior: Người có kinh nghiệm
- Seniority: Thâm niên
- Job title: Chức danh công việc
- Key job: Công việc chủ yếu
- Profesion: chuyên ngành, chuyên môn
- Work environment: Môi trường làm việc
- Ability: Khả năng
- Adaptive: Thích nghi
- Entrepreneurial: Năng động / sáng tạo
2.3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương, hình thức trả lương
- Pay: Trả lương
- Salary advances: Lương tạm ứng
- Wage: Lương công nhật
- Pension: Lương hưu
- Income: Thu nhập
- Starting salary: Lương khởi điểm
- Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
- Net salary: Lương thực nhận
- Compensation: Lương bổng
- Pay ranges: Bậc lương
- Pay scale: Thang lương
- Pay roll / Pay sheet: Bảng lương
- Pay grades: Ngạch / hạng lương
- Pay rate: Mức lương
- Pay-slip: Phiếu lương
- Pay-day: Ngày phát lương
- Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
- Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
- Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
- Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
- Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
- 100 per cent premium payment: Trả lương 100%
- Piecework payment: Trả lương khoáng sản phẩm
- Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
- Time payment: Trả lương theo thời gian
- Job pricing: Ấn định mức trả lương
- Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương
- Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm
- Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
- Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
- Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng tiền thưởng
- Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm
2.4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về cơ chế đãi ngộ
- Benefit: Lợi nhuận
- Compensation: Đền bù
- Collective agreement: Thỏa ước tập thể
- Labor agreement: Thỏa ước lao động
- Benefits: Phúc lợi
- Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
- Social security: An sinh xã hội
- Allowances: Trợ cấp
- Medical benefits: Trợ cấp y tế
- Social assistance: Trợ cấp xã hội
- Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
- Moving expenses: Chi phí đi lại
- Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
- Travel benefits: Trợ cấp đi đường
- Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
- Family benefits: Trợ cấp gia đình
- Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
- Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
- Physical examination: Khám sức khỏe
- Worker’s compensation: Đền bù ốm đau hay tai nạn lao động
- Commission: Hoa hồng
- Leave / Leave of absence: Nghỉ phép
- Annual leave: Nghỉ phép thường niên
- Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
- Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
- Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả lương
- Paid leave: Nghỉ phép có lương
- Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng
- Compensation equity: Bình đẳng về lương và đãi ngộ
- Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất
- Retire: nghỉ hưu
- Early retirement: Về hưu non
- Education assistance: Trợ cấp giáo dục
- Layoff: Tạm cho nghỉ vì không có việc làm
- Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
- Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
2.5. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự khác
- Development: Sự phát triển
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
- Strategic planning: Hoạch định chiến lược
- Training: Đào tạo
- Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
- On the job training: Đào tạo tại chỗ
- Coaching: Huấn luyện
- Transfer: Thuyên chuyển
- Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
- Specific environment: Môi trường đặc thù
- Corporate culture: Văn hóa công ty
- Corporate philosophy: Triết lý công ty
- Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên
- Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
- Night work: Làm việc ban đêm
- Overtime: Làm thêm giờ
- Performance review: Đánh giá năng lực
- Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
- Working hours: Giờ làm việc
- Budget: Quỹ, ngân quỹ
- Shift: Ca/ kíp
- Supervisory style: Phong cách quản lý
- Headhunt: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
- Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
- Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
- Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
- Conflict → Mâu thuẫn
- Taboo: Điều tối kị
- Wrongful behavior: Hành vi sai trái
- Stress of work: Căng thẳng công việc
- Internal equity: Bình đẳng nội bộ
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
- Demotion: Giáng chức
- Discipline: Kỷ luật
- Punishment: Phạt
- Penalty: Hình phạt
- Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
- Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
- Violation of law: Vi phạm luật
- Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
- Unemployed: Thất nghiệp
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
- Resignation: Xin thôi việc
- Job rotation: Luân phiên công tác
- Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
- Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
- Self appraisal: Tự đánh giá
- Recruitment fair: Hội chợ việc làm
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự điển hình thường gặp. Dù bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên tìm việc HR cũng cần hiểu và sử dụng thành thạo những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trên đây để đạt được mục tiêu và hiệu quả công việc.
>>> Xem thêm: Học hành chính nhân sự ở đâu tốt
Bạn đọc có thể tham khảo các khóa học liên quan đến lĩnh vực Hành chính nhân sự tại trung tâm Lê Ánh Hr để rõ hơn về các vấn đề nhân sự trong doanh nghiệp.
Chúc các bạn thành công!